- Model: tùy chọn
- Động cơ: tùy chọn
- Nhiên liệu: tùy chọn
- Tâm tải trọng: tùy chọn
- Tải trọng nâng: tùy chọn
- Chiều cao nâng: 3m ~ 6m
Xe nâng kẹp cuộn
Liên hệ 0911.684.111Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm
Giao hàng toàn quốc.
Thủ tục cho vay trả góp đơn giản, nhanh chóng.
Xe nâng kẹp cuộn là sản phẩm xe nâng hàng Heli được lắp thêm bộ công tác kẹp cuộn tròn có tên là Paper Roll Clamps.
Xe nâng kẹp cuộn giấy của Heli được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế biến giấy.
Là sản phẩm xe nâng chuyên dụng của Heli được các doanh nghiệp trong nước và ngoài nước ưu tiên sử dụng.
Thông số kỹ thuật của xe nâng kẹp cuộn.
Xe nâng kẹp cuộn có các thông số và động cơ và thiết kế giống các dòng xe nâng ngồi lái cơ bản của Heli. Ngoài ra xe nâng kẹp cuộn được trang bị bộ kẹp thay cho bộ càng nâng với kích thước, thông số kỹ thuật riêng biệt phù hợp với thiết bị xe nâng được trang bị.
Xe nâng kẹp cuộn được Phân loại ra các dạng:
- Xe kẹp 1 cuộn
- Xe kẹp 2 cuộn
- Xe xoay 360 độ
- Xe kẹp 1 tay mở
- Xe kẹp 2 tay mở.
Download Catalogue kỹ thuật tại đây.
Đặc điểm của xe nâng kẹp cuộn.
- Đáp ứng tối đa các yêu cầu cao về công việc nâng hạ cuộn giấy.
- Bộ kẹp có độ dày và độ bên cao có khả năng chịu được công suất làm việc lớn và liên tục.
- Dễ dàng sử dụng, vận hành.
- Hiệu suất công việc cao.
Thông số kỹ thuật bộ kẹp.
1. Paper Roll Clamps R Series 1 tay mở.
Kẹp cuộn giấy từ 1-2 tấn.
Model | Tải trọng nâng | Xe nâng | Độ mở | A | B | C | VCG | HCG | ET | Tự trọng |
tấn | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | Kg | ||
ZJ10R-A1 | 1300@1150 | 1-2.5 | 560-1600 | 995 | 675 | 45 | 330 | 290 | 135 | 420 |
ZJ11R-A2 | 1100@1500 | 1-2.5 | 450-1500 | 890 | 640 | 45 | 330 | 300 | 135 | 400 |
ZJ12R-A1 | 1200@1300 | 1-2.5 | 410-1300 | 860 | 570 | 45 | 340 | 255 | 135 | 376 |
ZJ12R-B1 | 1200@1300 | 3-4.5 | 410-1300 | 860 | 570 | 45 | 340 | 255 | 135 | 380 |
ZJ13R-A1 | 1300@1150 | 1-2.5 | 330-1150 | 745 | 535 | 45 | 335 | 250 | 135 | 385 |
ZJ13R-B1 | 1300@1150 | 3-4.5 | 330-1150 | 745 | 535 | 50 | 335 | 250 | 135 | 385 |
ZJ20R-A1 | 2000@1400 | 2-2.5 | 500-1400 | 980 | 665 | 50 | 340 | 405 | 240 | 710 |
ZJ20R-A2 | 2000@1340 | 2-2.5 | 220-1340 | 875 | 655 | 50 | 340 | 325 | 240 | 700 |
ZJ20R-A3 | 2000@1340 | 2-2.5 | 630-1340 | 875 | 655 | 50 | 340 | 352 | 240 | 680 |
ZJ20R-A4 | 2000@1600 | 2-2.5 | 300-1600 | 1075 | 740 | 50 | 350 | 385 | 240 | 860 |
ZJ20R-A5 | 2000@1600 | 2-2.5 | 600-1600 | 1075 | 740 | 50 | 350 | 385 | 240 | 850 |
ZJ20R-A6 | 1700@1830 | 2-2.5 | 380-1830 | 1225 | 815 | 50 | 405 | 373 | 240 | 915 |
ZJ20R-A7 | 1700@1830 | 2-2.5 | 680-1830 | 1225 | 815 | 50 | 405 | 373 | 240 | 895 |
ZJ20R-A8 | 2000@1520 | 2-2.5 | 250-1520 | 1010 | 685 | 50 | 350 | 350 | 240 | 750 |
ZJ20R-A9 | 2000@1520 | 2-2.5 | 680-1520 | 1010 | 685 | 50 | 350 | 350 | 240 | 740 |
ZJ20R-B1 | 2000@1400 | 3-4.5 | 500-1400 | 980 | 665 | 50 | 340 | 405 | 240 | 710 |
ZJ20R-B2 | 2000@1340 | 3-4.5 | 220-1340 | 875 | 655 | 50 | 340 | 325 | 240 | 700 |
ZJ20R-B3 | 2000@1340 | 3-4.5 | 630-1340 | 875 | 655 | 50 | 340 | 325 | 240 | 680 |
ZJ20R-B4 | 2000@1600 | 3-4.5 | 300-1600 | 1075 | 740 | 50 | 350 | 385 | 240 | 810 |
ZJ20R-B5 | 2000@1600 | 3-4.5 | 600-1600 | 1075 | 740 | 50 | 350 | 385 | 240 | 800 |
ZJ20R-B6 | 1700@1830 | 3-4.5 | 380-1830 | 1225 | 815 | 50 | 405 | 373 | 240 | 860 |
ZJ20R-B7 | 1700@1830 | 3-4.5 | 680-1830 | 1225 | 815 | 50 | 405 | 373 | 240 | 850 |
ZJ20R-B8 | 2000@1520 | 3-4.5 | 250-1520 | 1010 | 685 | 50 | 350 | 350 | 240 | 750 |
ZJ20R-B9 | 2000@1520 | 3-4.5 | 630-1520 | 1010 | 685 | 50 | 350 | 350 | 240 | 740 |
Kẹp cuộn từ 2-3.5 tấn.
Model | Tải trọng nâng | Xe nâng | Độ mở | A | B | C | VCG | HCG | ET | Tự trọng |
tấn | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | Kg | ||
ZJ27R-B1 | 2700@1400 | 3-4.5 | 500-1400 | 980 | 665 | 50 | 460 | 290 | 213 | 814 |
ZJ27R-B2 | 2700@1340 | 3-4.5 | 220-1340 | 875 | 655 | 50 | 490 | 290 | 213 | 830 |
ZJ27R-B3 | 2700@1340 | 3-4.5 | 630-1340 | 875 | 655 | 50 | 502 | 276 | 213 | 795 |
ZJ27R-B4 | 2700@1600 | 3-4.5 | 300-1600 | 1075 | 740 | 50 | 530 | 30 | 213 | 910 |
ZJ27R-B5 | 2700@1600 | 3-4.5 | 600-1600 | 1075 | 740 | 50 | 516 | 314 | 213 | 878 |
ZJ27R-B6 | 2300@1830 | 3-4.5 | 380-1830 | 1225 | 815 | 50 | 550 | 355 | 213 | 1110 |
ZJ27R-B7 | 2300@1830 | 3-4.5 | 680-1830 | 1225 | 815 | 50 | 545 | 347 | 213 | 1070 |
ZJ27R-B8 | 2700@1520 | 3-4.5 | 250-1520 | 1010 | 690 | 50 | 510 | 300 | 213 | 855 |
ZJ27R-B9 | 2700@1520 | 3-4.5 | 630-1520 | 1010 | 690 | 50 | 500 | 310 | 213 | 820 |
ZJ27R-C7 | 2300@1830 | 5-7 | 680-1830 | 1225 | 815 | 50 | 545 | 375 | 213 | 1085 |
ZJ35R-B1 | 3500@1520 | 3-4.5 | 610-1520 | 1025 | 745 | 65 | 560 | 335 | 229 | 1215 |
ZJ35R-B2 | 3500@1520 | 3-4.5 | 250-1520 | 1025 | 745 | 65 | 570 | 340 | 229 | 1235 |
ZJ35R-C1 | 3500@1520 | 5-7 | 610-1520 | 1025 | 745 | 65 | 560 | 335 | 229 | 1215 |
ZJ35R-C2 | 3500@1520 | 5-7 | 250-1520 | 1025 | 745 | 65 | 570 | 340 | 229 | 1235 |
Videos hoạt động của xe nâng Kẹp 1 cuộn
2. Bộ kẹp cuộn 2 tay mở.
Videos Hoat động của Xe nâng kẹp cuộn 2 tay mở.
3. Bộ kẹp cuộn L Series và A Series.
Mua xe nâng kẹp cuộn Giấy Heli.
- CÔNG TY TNHH XE NÂNG BÌNH MINH là đơn vị độc quyền cung cấp xe nâng hàng mới 100% chưa qua sử dụng của Heli.
- Trụ sở chính: Căn hộ 14, nhà N01A, KĐT mới Sài Đồng, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, Hà Nội
- VP Miền Nam: Nhà D0206 khu biệt thự Senturia Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP. Hồ CHí Minh
- hotline: 0988 703 570-mr. Phúc.
Videos giới thệu hoạt động của xe nâng kẹp 2 cuộn.